Có 2 kết quả:

拉白布条 lā bái bù tiáo ㄌㄚ ㄅㄞˊ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ拉白布條 lā bái bù tiáo ㄌㄚ ㄅㄞˊ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to hold up a white banner (i.e. to protest)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to hold up a white banner (i.e. to protest)

Bình luận 0