Có 2 kết quả:
拉白布条 lā bái bù tiáo ㄌㄚ ㄅㄞˊ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ • 拉白布條 lā bái bù tiáo ㄌㄚ ㄅㄞˊ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
lā bái bù tiáo ㄌㄚ ㄅㄞˊ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold up a white banner (i.e. to protest)
Bình luận 0
lā bái bù tiáo ㄌㄚ ㄅㄞˊ ㄅㄨˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hold up a white banner (i.e. to protest)
Bình luận 0